Đồng hồ đo mức từ giảo Magnetostrictive Level Meter – Hollysys
Mô tả ngắn: Đồng hồ đo mức từ giảo chống nổ, ứng dụng hiệu ứng Wiedemann, đo mức chất lỏng và giao diện chất lỏng – khí hoặc chất lỏng – chất lỏng với độ chính xác và tốc độ cao, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Tổng quan
Đồng hồ đo mức từ giảo (Magnetostrictive Liquid Level Meter) là thiết bị đo mức tiên tiến, đạt tiêu chuẩn chống nổ cho môi trường khí dễ cháy nổ, dựa trên hiệu ứng Wiedemann. Thiết bị đo vị trí tuyệt đối của một hoặc nhiều phao tại giao diện chất lỏng – khí hoặc chất lỏng – chất lỏng, cung cấp kết quả đo theo thời gian thực với cả tín hiệu analog (4–20 mA + HART) và digital (RS485/Modbus).
Cấu hình đầu dò đa dạng (thanh cứng hoặc dây mềm) giúp thiết bị hoạt động tốt trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt, kể cả môi trường dễ bay hơi hoặc ăn mòn. Thiết bị có thể đo đồng thời nhiều mức chất lỏng/giao diện, lý tưởng cho bồn phản ứng hóa chất, bồn chứa, kho nhiên liệu. Tuân thủ tiêu chuẩn GB 21117-2007T, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy vượt trội.
Đặc điểm nổi bật
- Hỗ trợ đo đồng thời nhiều mức chất lỏng với độ chính xác và khả năng lặp lại cao
- Xuất vị trí tuyệt đối, không cần reset về 0 khi khởi động lại
- Hỗ trợ đo tối đa 5 điểm
- Thuận tiện cho bảo trì và giám sát
- Nhiều tùy chọn ngõ ra, đáp ứng đa dạng ứng dụng
- Tuổi thọ cao, vận hành ổn định
- Thiết kế giảm sinh nhiệt, tăng hiệu suất
- Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn điện cho môi trường khí dễ cháy nổ
Thông số kỹ thuật
- Kiểu ngõ ra: 2 dây, 4–20 mA + HART / Modbus
- Thông số ngõ ra: Mức chất lỏng, giao diện, nhiệt độ
- Phạm vi đo hiệu quả: Thanh cứng: 100–6.000 mm; dây mềm: 1.000–22.000 mm
- Độ phân giải: 1 mm
- Sai số phi tuyến: ≤ ±0.05% F.S
- Độ lặp lại: ≤ ±0.01% F.S
- Sai số hiển thị: ≤ ±0.5% F.S
- Độ ổn định nhiệt: ≤ 100 ppm/°C
- Thời gian đáp ứng: ≤ 100 ms
- Điện áp làm việc: 24 VDC (10–30 VDC)
- Cấp bảo vệ: IP65
- Vùng mù đo: Trên ≤ 50 mm; dưới ≤ 100 mm
- Nhiệt độ môi trường: -30 đến +70°C
- Vật liệu vỏ: Hợp kim nhôm (chuẩn), SS304 hoặc khác (tùy chọn)
- Tỷ trọng môi chất: ≥ 500 kg/m³
- Vật liệu đầu dò: SS304, 316L, 304+PTFE, 316L+PTFE, hoặc đặc biệt (tùy chọn)
- Áp suất chịu được: ≤ 2.5 MPa (cao hơn cần đặt hàng riêng)
- Kết nối quy trình: DN50 (2”) trở lên, lắp từ trên
- Giao diện điện: 2× M20×1.5
- Bảo vệ quá áp: 36 V
- Bảo vệ ngược cực: Diode nối tiếp
- Khả năng chống nhiễu: Tuân thủ GB 21117-2007T
- Điện trở cách điện: 20 MΩ (100 V)
- Độ bền cách điện: 500 V
- Chức năng khác: Đo nhiệt độ 5 điểm, hiển thị và cài đặt tại chỗ
- Chống nổ: Ex db IIC T6 Gb, Ex ia IIC T6











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.